Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

enactment /i'næktmənt/  

  • Danh từ
    sự đóng, sự diễn
    sự thông qua, sự ban hành
    the enactment of the new bill
    sự thông qua bản dự luật mới
    luật
    the enactment states that
    luật định rằng