Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
injurious
/in'dʒʊəriəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
injurious
/ɪnˈʤurijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
injurious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ to) có hại, tác hại
smoking
is
injurious
to
the
health
hút thuốc lá có hại cho sức khỏe
sỉ nhục; thóa mạ
injurious
remarks
những nhận xét có tính chất thoá mạ
* Các từ tương tự:
injuriously
,
injuriousness
adjective
[more ~; most ~] formal :causing injury :harmful
injurious
behavior
The
decision
has
had
an
injurious
effect
. -
often
+
to
behavior
injurious
to
others
adjective
Smoking is said to be injurious to health
damaging
harmful
hurtful
bad
deleterious
unfavourable
detrimental
unhealthy
insalubrious
pernicious
destructive
adverse
ruinous
She speaks of her ex-husband in the most injurious terms
abusive
insulting
scornful
slanderous
libellous
defamatory
scandalous
scurrilous
harsh
calumnious
disparaging
derogatory
deprecatory
contemptuous
denigrating
offensive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content