Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhập khẩu, nhập, du nhập (hàng hóa, tư tưởng)
    xe hơi nhập từ Nhật Bản
    nhạc pop mới nhất du nhập từ Mỹ
    Danh từ
    hàng hóa nhập khẩu; dịch vụ nhập khẩu
    hàng thực phẩm nhập khẩu vào Anh
    sự nhập khẩu
    the import of coal
    sự nhập khẩu than đá
    Động từ
    có tầm quan trọng, hệ trọng
    Những sự phát triển này có tầm quan trọng như thế nào đối với họ?
    Danh từ
    tầm quan trọng, ý nghĩa
    matters of great import
    những vấn đề có tầm quan trọng lớn
    ý nghĩa ẩn bên trong; ẩn ý
    the hidden import of his speech
    ẩn ý của bài nói của ông ta

    * Các từ tương tự:
    Import duty, Import quota, Import restrictions, Import substitution, Import substitution industrialization, Import tariff, importability, importable, importance