Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fly-by-night
/'flaibainait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fly-by-night
/ˈflaɪbaɪˌnaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fly-by-night
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều fly-by-nights)
người trốn nợ, người không đáng tin cậy
Tính từ
không đáng tin cậy (nhất là về mặt tài chính)
a
fly-by-night
company
một công ty không đáng tin cậy
adjective
always used before a noun
informal :trying to make money quickly by using dishonest or illegal methods
a
fly-by-night
insurance
company
adjective
That fly-by-night operation was in business for less than a month
temporary
short-lived
transitory
fugitive
ephemeral
transient
fleeting
passing
brief
impermanent
here
today
gone
tomorrow
Guarantees on double glazing are worthless if installed by some fly-by-night company
unreliable
untrustworthy
disreputable
irresponsible
dubious
questionable
shifty
dishonest
sharp
crooked
Colloq
shady
Brit
cowboy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content