Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exuberant /ig'zju:bərənt/  /ig'zu:bərənt/

  • Tính từ
    hồ hởi; vui nhộn
    sum sê
    plant with exuberant foliage
    cây cối cành lá sum sê

    * Các từ tương tự:
    exuberantly