Danh từ
khí thải, hơi thải, khói thải
mùi khí thải
exhaust fumes
khói thải ra
(cách viết khác exhaust-pipe) ống xả
chiếc xe của tôi cần một ống xả mới
Động từ
làm kiệt sức, làm mệt lử
cuốc đi xe đạp dài đã làm chị ta kiệt sức
dùng cạn kiệt, dốc hết ra
vận dụng hết lòng kiên nhẫn
tiêu sạch túi tiền
vét kiệt, làm cạn
vét kiệt nước giếng
nói hết mọi khía cạnh của (vấn đề gì)
tôi nghĩ là chúng ta đã nói hết về vấn đề này rồi