Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doleful
/'dəʊlfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doleful
/ˈdoʊlfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doleful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
buồn, sầu thảm
a
doleful
face
bộ mặt sầu thảm
* Các từ tương tự:
dolefully
,
dolefulness
adjective
[more ~; most ~] :very sad
The
girl
had
a
doleful
look
/
expression
on
her
face
.
You
sounded
so
doleful
about
your
future
that
night
.
adjective
From his doleful expression I thought he would cry any minute. She lives in the most doleful surroundings
sad
sorrowful
melancholy
gloomy
mournful
cheerless
joyless
sombre
depressed
disconsolate
blue
down
distressed
dejected
downhearted
forlorn
unhappy
lugubrious
dolorous
wretched
miserable
woebegone
dreary
woeful
Colloq
down
in
the
mouth
down
in
the
dumps
distressing
funereal
depressing
grievous
harrowing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content