Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

comfortable /'kʌmftəbl/  /'kʌmfətəbl/

  • Tính từ
    thoải mái, dễ chịu
    feel comfortable
    cảm thấy thoải mái, dễ chịu
    make yourself comfortable
    xin anh cứ tự nhiên thoải mái
    a comfortable life
    một cuộc sống thoải mái
    (vị ngữ) (khẩu ngữ) giàu có
    có thể họ không phải là những nhà triệu phú, nhưng chắc chắn là họ rất giàu có
    dồi dào, đáng kể
    a comfortable income
    thu nhập dồi dào

    * Các từ tương tự:
    comfortableness