Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cùng một, giống nhau; đồng đều
    of uniform size
    cùng một cỡ
    be kept at a uniform temperature
    được giữ ở một nhiệt độ đồng đều
    Danh từ
    đồng phục
    children wearing school uniform[s]
    trẻ em mặc đồng phục học sinh
    in uniform
    mặc đồng phục
    thuộc quân ngũ
    how long was he in uniform?
    Anh ta đã ở trong quân ngũ bao lâu rồi thế?

    * Các từ tương tự:
    uniformed, uniformise, uniformity, uniformization, uniformize, uniformizing, uniformly, uniformness