Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unbroken /ʌn'brəʊkən/  

  • Tính từ
    không bị gián đoạn; không bị xáo trộn
    ten hours of unbroken sleep
    mười tiếng đồng hồ ngủ một mạch
    the unbroken silence of the woods
    sự im lặng không bị phá rối của khu rừng
    chưa bị phá (kỷ lục)
    chưa thuần (ngựa)

    * Các từ tương tự:
    unbrokenly, unbrokenness