Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (quân) trung đoàn
    (nghĩa bóng) đàn, lũ, đám, bầy
    a regiment of children
    một đám trẻ con
    Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động; xấu)
    bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
    tổ chức chặt chẽ thành từng nhóm
    học sinh đi nghỉ hè được tổ chức chặt chẽ thành từng nhóm

    * Các từ tương tự:
    regimental, regimentals, regimentation