Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mặc đồng phục
    uniformed staff
    nhân viên mặc đồng phục (như ở khách sạn…)
    the uniformed branch of the police
    ngành cảnh sát mặc đồng phục (khác với cảnh sát chìm không mặc đồng phục)