Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vệt, sọc
    những vệt nhuốm bạc trên mái tóc của chị ta
    streak of lightning
    tia chớp
    nét
    a streak of jealousy
    một nét ghen tuông
    vận (đen, đỏ trong trò đánh bạc)
    a winning streak
    vận đỏ
    like a streak of lightning
    a yellow streak
    xem yellow
    Động từ
    làm cho có vệt, làm cho nó sọc
    tóc đã có điểm (có vệt) bạc
    (khẩu ngữ) đi rất nhanh, chạy vụt
    con mèo chạy vụt qua đường, sau nó là con chó
    chạy khỏa thân nơi công cộng

    * Các từ tương tự:
    streaker, streakiness, streaking, streaky