Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (giải phẫu học) tĩnh mạch
    tĩnh mạch phổi
    gân (lá cây, cánh côn trùng)
    vân (đá)
    mạch (mỏ)
    a vein of coal
    mạch than đá
    tâm trạng, xu hướng
    tính tình đượm một tâm trạng u buồn
    (số ít) lối, điệu
    speak in a humorous vein
    nói theo lối hài hước

    * Các từ tương tự:
    veinal, veined, veining, veinless, veinlet, veinous, veinstone, veiny, veiny