Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vù vù vượt qua (máy bay, xe cộ)
    chiếc máy bay phản lực vù vù vụt qua rất thấp trên đầu chúng tôi
    (nghĩa bóng, khẩu ngữ)
    tăng vọt (giá cả)
    zoom in
    phóng đại hình chụp
    zoom out
    thu nhỏ hình chụp (bằng cách lắp thấu kính thu phóng vào máy ảnh)
    Danh từ
    sự vù vù vụt qua
    tiếng vù vù vụt qua

    * Các từ tương tự:
    zoom lens, zoomorphic, zoomorphism