Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

refreshment /ri'fre∫mənt/  

  • Danh từ
    sự làm cho khỏe khoắn, sự làm tỉnh người; sự khỏe khoắn, sự tỉnh người
    (đùa) cái ăn, thức uống
    partake of some refreshment
    ăn tí gì; uống tí gì
    a refreshment room
    quầy ăn uống (ở ga xe lửa)
    (số nhiều) bữa ăn nhẹ, bữa quà (giữa các bữa ăn chính hoặc thay cho bữa ăn chính)

    * Các từ tương tự:
    refreshment room