Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kỹ sư
    mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    người phụ trách máy (trên tàu thủy…)
    (từ Mỹ)(như engine driver) người lái xe lửa
    công binh
    Động từ
    (khẩu ngữ, xấu) bố trí, sắp đặt (một cách xảo trá hay bí mật)
    engineer a plot
    bố trí một âm mưu
    xây dựng, thiết kế

    * Các từ tương tự:
    engineering, engineering board, engineering cybernetics, Engineering method, engineering reliability, engineering unit, engineership