Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vituperative
/vi'tju:pəretiv/
/vai'tu:pəreitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vituperative
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
chua cay, xỉ vả
vituperative
criticism
lời chỉ trích chua cay
* Các từ tương tự:
vituperatively
,
vituperativeness
adjective
Why should he have directed this vituperative speech at the very person whom he loves?
abusive
calumniatory
calumnious
scurrilous
derogatory
belittling
depreciatory
depreciative
detractory
contemptuous
damning
denunciatory
denigrating
deprecatory
censorious
aspersive
defamatory
slanderous
libellous
castigatory
condemnatory
malign
scornful
withering
harsh
sardonic
sarcastic
biting
acid
contumelious
opprobrious
insulting
Formal
vilipenditory
Colloq
down-putting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content