Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không ổn định, rối loạn
    tình hình thị trường chứng khoán không ổn định
    an unsettled stomach
    dạ dạy bị rối loạn
    hay thay đổi; chưa định
    unsettled weather
    thời tiết hay thay đổi
    our future plans are still unsettled
    kế hoạch tương lai của chúng tôi hãy còn chưa định
    còn phải bàn cãi thêm (cuộc thảo luận…)
    chưa chi trả (hóa đơn…)