Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường là số ít)
    vị nồng đặc trưng; hương nồng đặc trưng
    with a tang of lemon
    có mùi vị chanh
    there's a tang of autumn in the air
    có hương vị mùa thu trong không khí

    * Các từ tương tự:
    tangency, Tangency equilibrium, tangent, tangential, tangerine, tangerine orange, tangibility, tangible, Tangible assets