Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thân, cán
    the shank of an anchor
    thân mỏ neo
    the shank of a key
    thân chìa khóa
    the shank of a golf-club
    cán gậy đánh gôn
    (thường số nhiều) (đùa hay nghĩa xấu) cẳng chân
    on Shanks's pony (mare)
    (cũ, khẩu ngữ, đùa)
    cuốc bộ
    nếu anh không lái xe đưa tôi đi thì tôi phải cốc bộ đến đó vậy