Danh từ
cuộc nói chuyện
tôi đã nói chuỵên lâu với thầy hiệu trưởng về đứa con trai của tôi
(số nhiều) cuộc đàm phán
tiến hành những cuộc đàm phán về giải trừ quân bị
lời nói (thường là nói suông)
nói quá nhiều mà chưa làm được bao nhiêu
lời đồn, lời xì xào bàn tán
có nhiều lời đồn là sẽ có tổng tuyển cử
bài nói chuyện
bà ta nói chuyện về chuyến thăm Trung Quốc của bà
(trong từ ghép) cách nói
cách nói như trẻ con
be all talk [and no action]
hứa hão, chỉ nói suông
fighting talk (words)
xem word
the talk of something
đề tài bàn tán chính (ở nơi nào đó)
sự hứa hôn của họ là đề tài bàn tán chính của cả thành phố
Động từ
nói, nói chuyện
chúng tôi nói chuyện gần cả tiếng đồng hồ
anh ta nói chuyện với bạn
em bé đang học nói
talk French
nói tiếng Pháp
bàn luận
talk politics
bàn luận về chính trị
nói cho đến mức
[nói] cho đến mức khản cả cổ
bàn tán
ta phải thôi gặp nhau như thế này, người ta đang bắt đầu bàn tán đấy
cung cấp thông tin
cảnh sát thuyết phục kẻ bị tình nghi cung cấp thông tin (cung khai)
bắt chước tiếng nói
anh ta có thể dạy cho một số con vẹt bắt chước tiếng nói của con người
be (get oneself) talked about
là đề tài bàn tán
hãy kín đáo hơn nếu không sẽ thành đề tài để cho thiên hạ bàn tán đấy
know what one is talking about
xem know
money talks
xem money
now you are talking
(khẩu ngữ)
xin hoan nghênh đề nghị (lời gợi ý) đó
nghỉ làm một ngày nhé! - được thôi, xin hoan nghênh
speak (talk) of the devil
xem devil
talk big
huênh hoang khoác lác
talk dirty
ăn nói tục tĩu, ăn nói bẩn thỉu
talk nineteen to the dozen
xem dozen
talk one's head off
nói quá nhiều
talk somebody's head off
nói nhiều quá làm ai nhức đầu
talk the hind legs of a donkey
(khẩu ngữ)
nói liên chi hồ điệp
talk sense
nói phải
talk shop
(thường xấu)
bàn công việc với đồng nghiệp
talk through one's hat
nói bậy bạ
talk [to somebody] like a Dutch uncle
quở trách ai nghiêm khắc nhưng ân cần
talk turkey
(khẩu ngữ, Mỹ)
nói thẳng thắn, cởi mở (nhất là về chuyện làm ăn)
talk one's way out of something (doing something)
nói tránh né, nói lái sang chuyện khác
talking of somebody (something)
khi nói về ai (cái gì)
nói về Jim, anh nghe tin nó sắp cưới vợ không?
talk at somebody
nói át đi
tôi không thích bị nói át đi
talk back
nói lại, cãi lại
talk somebody down
hướng dẫn (ai, máy bay) hạ cánh (bằng những chỉ dẫn qua radio)
talk down to somebody
nói với ai với giọng hạ cố
talk somebody into (out of) doing something
thuyết phục (can) ai làm gì
nó thuyết phục (xin) bố nó cho nó mượn xe
tôi cố can cô ta đừng đến
talk something out
bàn tính để giải quyết(một vấn đề)
trì hoãn việc nghị viện bỏ phiếu thông qua một dự luật bằng cách kéo dài thảo luận
talk somebody over (round) [to something]
thuyết phục ai chấp nhận điều gì
cuối cùng chúng tôi đã tìm cách thuyết phục được họ [theo cách nghĩ của chúng tôi]
talk something over [with somebody]
thảo luận (cái gì với ai)
talk round something
bàn lòng vòng không đi vào vấn đề
mất một tiếng đồng hồ bàn lòng vòng không đi vào vấn đề thật sự
talk somebody [something] up
ca ngợi (ai, việc gì)