Danh từ
(động vật học)
hải cẩu, chó biển
Danh từ
dấu xi, dấu niêm phong
văn kiện có dấu niêm phong của nhà vua
xi, chì, cái bịt, vòng bịt… (để cho kín hơi…)
vòng cao su ở một cái lọ
a seal of approval
sự chấp nhận chính thức; sự thị thực
sự giao dịch mua bán cần có sự thị thực của chính quyền
set the seal on something
là đỉnh cao
phần thưởng này là đỉnh cao của một sự nghiệp sân khấu thành công
Động từ
gắn dấu xi; cho dấu niêm phong vào
sơn phủ một lớp, phủ một lớp bảo vệ
sơn phủ vỏ tàu bằng một lớp sơn đặc biệt
quyết định; giải quyết (việc gì)
giải quyết một vụ thỏa thuận mua bán
số phận của nó đã được quyết định
seal something [down]
dán lại, niêm lại (phong bì thư…)
seal something [up]
cột lại, dán kín (một gói, một bọc)
dán kín gói đồ bằng băng dính
seal something [up]
bịt kín, bít kín
cái lọ phải được đậy nút kín
one's lips are sealed
xem lip
seal something in
giữ cho không thoát ra
các gói bằng lá kim loại của chúng ta sẽ giữ cho mùi vị không thoát ra ngoài
seal something off
chặn không cho ra cho vào một nơi nào
cảnh sát đã chặn tất cả lối ra của tòa nhà