Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ruthless
/'ru:θlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruthless
/ˈruːɵləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ruthless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không động lòng thương hại, tàn nhẫn
a
ruthless
terrorist
tên khủng bố tàn nhẫn
* Các từ tương tự:
ruthlessly
,
ruthlessness
adjective
[more ~; most ~] :having no pity :cruel or merciless
a
ruthless
killer
The
journalist
was
ruthless
in
his
criticism
.
adjective
The jail houses some of the country's most ruthless criminals. In all of history there was no more ruthless a tyrant
pitiless
unpitying
cruel
unsympathetic
merciless
unmerciful
harsh
fierce
remorseless
uncompassionate
vicious
savage
ferocious
hard-hearted
callous
unfeeling
tough
severe
heartless
inhuman
brutal
brutish
unrelenting
relentless
Chiefly
US
and
Canadian
mean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content