Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có lý; hợp lý
    a reasonable proposal
    một đề nghị hợp lý
    biết điều; biết lẽ phải
    no reasonable person could refuse
    không có người biết điều nào mà lại có thể từ chối
    vừa phải, phải chăng
    a reasonable price
    giá phải chăng
    reasonable health
    sức khỏe vừa phải

    * Các từ tương tự:
    reasonableness