Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

arguable /'ɑ:gjʊəbl/  

  • Tính từ
    còn phải bàn cãi
    an arguable theory
    một lý thuyết còn phải bàn cãi
    không chắc chắn, còn nghi vấn, đáng ngờ
    an arguable decision
    một quyết định đáng ngờ