Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

credible /'kredəbl/  

  • Tính từ
    có thể tin được, đáng tin
    a credible report
    bản báo cáo đáng tin
    it seems barely credible
    điều đó dường như không thể tin được

    * Các từ tương tự:
    Credible threat, credibleness