Tính từ
riêng; kín, bí mật
privy matter
chuyện riêng, việc riêng
privy to something
được biết riêng việc gì
tôi không được biết riêng các cuộc thương lượng ấy
Danh từ
nhà tiêu, nhà xí (theo kiểu cũ, ở ngoài nơi ở)