Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    ở ngoài trời
    outdoor games
    trò chơi ngoài trời
    outdoor sports
    những môn thể thao chơi ngoài trời
    thích những hoạt động ngoài trời
    he's not really an outdoor type
    nó không thực sự là một kiểu người thích hoạt động ngoài trời

    * Các từ tương tự:
    outdoors, outdoorsy