Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    ngoài trời
    it's very cold outdoors
    ngoài trời lạnh lắm
    in hot countries you can sleep outdoors
    ở xứ nóng anh có thể ngủ ngoài trời
    Danh từ
    the great outdoors
    khoảng không ngoài trời (xa thành thị)
    I couldn't live in LondonI enjoy the great outdoors too much
    tôi đã không thể sống ở Luân Đôn, tôi quá yêu khoảng không ngoài trời

    * Các từ tương tự:
    outdoorsy