Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có đặc quyền
    một chính sách làm cho mọi người có thể học tới đại học chứ không phải chỉ riêng một số ít có đặc quyền
    (thuộc ngữ) [được] hân hạnh
    we are very privileged to have Senator Dobbs with us this evening
    chúng tôi rất hân hạnh được thượng nghị sĩ Dobbs có mặt với chúng tôi tối nay
    không được tiết lộ; bí mật [theo pháp luật]
    this information is privileged
    thông tin này là bí mật