Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có vẻ hợp lý; tin được
    his story sounds perfectly plausible
    câu chuyện của hắn nghe có vẻ hoàn toàn tin được
    (nghĩa xấu) khéo nói, khéo tán
    a plausible rogue
    thằng xỏ lá khéo tán

    * Các từ tương tự:
    plausibleness