Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pest
/pest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pest
/ˈpɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người khó chịu; vật khó chịu
vật gây hại (cây cối, lương thực)
stores
of
grain
are
frequently
attacked
by
pest,
especially
rats
kho thóc lúa thường bị vật gây hại, nhất là chuột
(cổ) như pestilence
xem
pestilence
* Các từ tương tự:
pest control
,
pest-house
,
pester
,
pesterer
,
pesthole
,
pesticidal
,
pesticide
,
pestiferous
,
pestiferously
noun
plural pests
[count] an animal or insect that causes problems for people especially by damaging crops
These
insects
/
birds
are
pests
for
farmers
.
agricultural
/
garden
pests
mice
and
other
household
pests
-
often
used
before
another
noun
pest
control
/
management
informal :a person who bothers or annoys other people
You're
being
a
real
pest.
Would
you
leave
us
alone
,
please
?
* Các từ tương tự:
pester
,
pesticide
,
pestilence
,
pestle
,
pesto
noun
That man is such a pest, I wish he'd leave me alone
nuisance
annoyance
nag
irritant
bother
gadfly
bane
trial
heckler
vexation
curse
thorn
in
one's
flesh
Colloq
pain
(
in
the
neck
)
Slang
US
(
Yiddish
)
nudge
or
noodge
or
nudzh
nudnik
Taboo
slang
pain
in
the
Brit
arse
or
US
ass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content