Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bút, cây viết
    bút máy
    bút bi
    bút phớt
    (số ít) nghề cầm bút, nghề viết văn
    he lives by his pen
    ông ta sống bằng nghề cầm bút
    the pen is mightier than the sword
    (tục ngữ) cây bút mạnh hơn thanh gươm;
    nhà thơ, nhà tư tưởng tác động đến việc đời nhiều hơn người lính
    put pen to paper
    đặt bút viết
    a slip of the pen
    xem slop
    Động từ
    (-nn-)
    viết (một lá thư...)
    nó viết một vài lời cảm ơn
    Danh từ
    bãi rào, bãi quây (súc vật)
    bãi quây cừu
    hầm trú ẩn, hầm tránh bom (của tàu ngầm)
    Động từ
    (+ in, up) nhốt lại, nhốt vào bãi quây
    ban đêm nhốt gà lại
    chi ta cảm thấy như bị nhốt lại trong nhà vì cuộc đời nội trợ của mình
    Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ) như pennitentiary

    * Các từ tương tự:
    Pen, pen-and-ink, pen-dragon, pen-driver, pen-feather, pen-friend, pen-maker, pen-master, pen-name