Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

offshoot /'ɒf∫u:t/  /'ɔ:f∫u:t/

  • Danh từ
    (thực vật)
    chồi gốc; tược
    ngắt bỏ các chồi gốc ở cây
    the offshoot of a wealthy family
    (nghĩa bóng) nhánh của một gia đình giàu có