Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ for)
    động lực; lý do (của một hành động)
    the police could not find a motive for the murder
    cảnh sát không tìm ra lý do của vụ giết người
    Tính từ
    [gây] chuyển động, [gây] vận động
    gió đã tạo ra lực làm chuyển động (làm quay) bánh này

    * Các từ tương tự:
    motiveless