Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
limitless
/'limitləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
limitless
/ˈlɪmətləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
limitless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có giới hạn, vô hạn
limitless
ambition
tham vọng vô hạn
* Các từ tương tự:
limitlessness
adjective
very great or large :having no limit
limitless
possibilities
a
seemingly
limitless
supply
of
material
adjective
Dickens possessed a seemingly limitless capacity for characterization. In the depths of space exist limitless numbers of stars. God's love is limitless
unrestricted
unrestrained
unconfined
unbounded
boundless
extensive
vast
immense
enormous
unlimited
illimitable
interminable
unceasing
incessant
undefined
immeasurable
innumerable
numberless
countless
myriad
unending
perpetual
everlasting
eternal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content