Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lethargic
/lə'θɑ:dʒik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lethargic
/ləˈɵɑɚʤɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lethargic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bơ phờ, đờ đẫn
hot
weather
makes
me
lethargic
thời tiết nóng làm tôi bơ phờ
* Các từ tương tự:
lethargical
,
lethargically
adjective
[more ~; most ~] :feeling a lack of energy or a lack of interest in doing things
The
patient
is
weak
and
lethargic. -
sometimes
used
figuratively
a
sluggish
and
lethargic
economy
adjective
They were so lethargic that they did absolutely nothing about it
lethargical
sluggish
slow
dull
heavy
lazy
indolent
phlegmatic
slothful
idle
languid
languorous
listless
fain
‚
ant
inactive
torpid
stuporous
comatose
indifferent
apathetic
I have a bad cold and feel very lethargic
weary
tired
fagged
out
fatigued
enervated
weak
exhausted
drowsy
sleepy
somnolent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content