Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
journalist
/'dʒɜ:nəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
journalist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà báo, phóng viên
* Các từ tương tự:
journalistic
,
journalistically
noun
Journalists crowded round the minister, urging her to make a statement
reporter
newspaperman
newspaperwoman
correspondent
newsman
newswoman
member
of
the
fourth
estate
gentleman
or
lady
of
the
press
stringer
columnist
hack
newscaster
anchorman
anchorwoman
commentator
broadcaster
Brit
pressman
paragraphist
newsreader
Colloq
scribe
newsmonger
US
and
Canadian
legman
news-hawk
news-hound
news-hen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content