Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indomitable
/in'dɒmitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indomitable
/ɪnˈdɑːmətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indomitable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể khuất phục, bất khuất
an
indomitable
spirit
in
the
face
of
adversity
tinh thần bất khuất trước khó khăn
* Các từ tương tự:
indomitableness
adjective
formal :impossible to defeat or discourage
Her
spirit
was
indomitable. [=
unconquerable
]
her
indomitable
courage
/
strength
/
will
adjective
She survived the prison camp by dint of indomitable strength of character
resolute
resolved
determined
steadfast
staunch
persistent
unstoppable
irrepressible
indefatigable
untiring
tireless
unflagging
unyielding
unswerving
unwavering
unflinching
undaunted
dauntless
fearless
unafraid
intrepid
brave
courageous
plucky
mettlesome
unconquerable
unbeatable
invincible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content