Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indomitable /in'dɒmitəbl/  

  • Tính từ
    không thể khuất phục, bất khuất
    an indomitable spirit in the face of adversity
    tinh thần bất khuất trước khó khăn

    * Các từ tương tự:
    indomitableness