Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incisive
/in'saisiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incisive
/ɪnˈsaɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incisive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sắc, bén
sắc sảo, sâu sắc
an
incisive
mind
trí óc sắc sảo
incisive
criticism
lời phê bình sâu sắc
* Các từ tương tự:
incisively
,
incisiveness
adjective
[more ~; most ~] :very clear and direct
an
incisive
analysis
/
commentary
/
observation
:
able
to
explain
difficult
ideas
clearly
and
confidently
She's
known
for
her
incisive
mind
and
quick
wit
.
adjective
Shirley offered some incisive observations on the matter
keen
sharp
acute
piercing
perspicacious
perceptive
percipient
penetrating
trenchant
canny
shrewd
Your incisive comments are not really appreciated, George
sarcastic
biting
mordant
cutting
caustic
sardonic
ironic
(
al
)
sharp
acid
tart
acrid
acrimonious
bitter
acerbic
cynical
stinging
critical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content