Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gruesome
/'gru:səm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gruesome
/ˈgruːsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gruesome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kinh tởm, khủng khiếp
a
gruesome
report
about
torture
in
a
prison
camp
một bản báo cáo khủng khiếp về cuộc tra tấn ở một trại nhà tù
* Các từ tương tự:
gruesomely
,
gruesomeness
adjective
[more ~; most ~] :causing horror or disgust
The
police
report
described
the
scene
in
gruesome
detail
.
a
gruesome
murder
adjective
She told a tale too gruesome to repeat here
ghastly
repugnant
horrible
horrid
horrific
horrendous
grisly
hideous
revolting
repellent
repulsive
loathsome
grim
grotesque
macabre
abominable
frightful
frightening
fearsome
shocking
terrible
awful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content