Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fluster
/'flʌstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flustered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fluster
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm bối rối; làm hồi hộp; làm cuống lên
don't
get
flustered
đừng có cuống lên!
Danh từ
sự bối rối, sự hồi hộp
in a fluster
bối rối; hồi hộp
* Các từ tương tự:
flusterate
,
flusteration
adjective
[more ~; most ~] :upset or nervous
She
seemed
flustered
when
he
asked
about
her
past
.
Don't
do
anything
to
get
him
flustered.
He
was
too
flustered
to
speak
.
verb
Don't be flustered by her rude manner
agitate
stir
(
up
)
discompose
discomfit
discomfort
disconcert
shake
(
up
)
upset
disquiet
discommode
bother
put
out
or
off
disturb
perturb
flurry
flutter
make
nervous
throw
off
distract
confuse
baffle
confound
puzzle
perplex
befuddle
bewilder
daze
dazzle
Colloq
rattle
throw
discombobulate
hassle
faze
noun
All this fluster came about through the absence of a coherent plan
agitation
upset
discomfort
disquiet
bother
disturbance
commotion
perturbation
dither
flurry
flutter
nervousness
distraction
confusion
bafflement
befuddlement
perplexity
bewilderment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content