Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    làm bối rối; làm hồi hộp; làm cuống lên
    đừng có cuống lên!
    Danh từ
    sự bối rối, sự hồi hộp
    in a fluster
    bối rối; hồi hộp

    * Các từ tương tự:
    flusterate, flusteration