Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm cho bối rối
    cô ta bối rối vì sự xuất hiện đột ngột của anh ta tại buổi liên hoan
    cổ động, khích động quần chúng
    agitate for tax reform
    cổ động cho cải cách thuế má
    cổ động chống vũ khí nguyên tử
    lắc, khuấy
    agitate the mixture to dissolve the power
    lắc hỗn hợp cho tan bột

    * Các từ tương tự:
    agitated, agitatedly