Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flippant
/'flipənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flippant
/ˈflɪpənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flippant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
suồng sã, khiếm nhã
a
flippant
attitude
thái độ khiếm nhã
* Các từ tương tự:
flippantly
adjective
[more ~; most ~] :lacking proper respect or seriousness
He
made
/
gave
a
flippant
response
to
a
serious
question
.
adjective
I don't appreciate your flippant remarks when I'm trying to be serious
frivolous
facetious
light-hearted
jocular
offhand
(
ed
)
unserious
shallow
thoughtless
superficial
supercilious
belittling
scornful
dismissive
He disapproves of Charles's flippant attitude towards the royal family
disrespectful
impudent
impertinent
irreverent
saucy
rude
pert
discourteous
brazen
brash
insolent
Colloq
cheeky
flip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content