Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feud
/fju:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feud
/ˈfjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feud
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mối hận thù, mối cừu hận
be
at
deadly
feud
with
someone
mang mối tử thù với ai
Động từ
(+with)
mang mối cừu hận với (ai)
the
two
tribes
are
always
feuding
[
with
each
other
]
hai bộ lạc này luôn luôn hận thù nhau
* Các từ tương tự:
feudal
,
feudalise
,
feudalism
,
feudalist
,
feudalistic
,
feudality
,
feudalization
,
feudalize
,
feudary
noun
plural feuds
[count] :a long and angry fight or quarrel between two people or two groups
The
workers'
feud
with
management
concerns
health
benefits
and
pay
increases
.
Because
of
a
family
feud,
they
did
not
see
each
other
for
a
decade
. -
see
also
blood
feud
* Các từ tương tự:
feudal
,
feudalism
noun
A silly feud broke out over whose turn it was to bring the Christmas goose
dispute
conflict
vendetta
hostility
strife
enmity
animosity
hatred
antagonism
rivalry
ill
will
bad
blood
hard
feelings
contention
discord
grudge
dissension
disagreement
argument
quarrel
bickering
squabble
falling
out
estrangement
verb
The Hatfields and McCoys feuded for decades
dispute
quarrel
bicker
disagree
conflict
row
fight
fall
out
clash
be
at
odds
be
at
daggers
drawn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content