Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mối hận thù, mối cừu hận
    be at deadly feud with someone
    mang mối tử thù với ai
    Động từ
    (+with)
    mang mối cừu hận với (ai)
    hai bộ lạc này luôn luôn hận thù nhau

    * Các từ tương tự:
    feudal, feudalise, feudalism, feudalist, feudalistic, feudality, feudalization, feudalize, feudary