Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fabrication
/,fæbri'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fabrication
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự bịa đặt; sự giả mạo
that's
pure
fabrication
đó chỉ là một sự bịa đặt hoàn toàn
điều bịa đặt; vật giả mạo
the
whole
story
was
a
complete
fabrication
toàn bộ câu chuyện chỉ là một điều bịa đặt hoàn toàn
noun
The fabrication of thousands of parts took only a month
construction
assembly
assemblage
making
fashioning
production
manufacture
putting
together
building
erection
formation
formulation
structuring
constructing
organization
forming
framing
architecture
Only Vanessa could have been responsible for the fabrication of such a diabolical plot
invention
creation
origination
make-up
manufacture
hatching
concoction
contrivance
design
His war record is a complete fabrication
falsehood
lie
fib
prevarication
story
tale
untruth
fiction
yarn
fable
falsification
forgery
fake
sham
Colloq
cock-and-bull
story
Brit
fairy
story
fairy
tale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content