Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    lời nói không thật (nhất là về những chuyện không quan trọng), chuyện bịa
    thôi đừng có bịa những chuyện ngớ ngẩn như thế nữa!
    Động từ
    bịa chuyện
    thôi đừng có bịa chuyện nữa!

    * Các từ tương tự:
    fibber, fiber, Fiber Digital Data Interface (FDDI), fiber optics, fiber-optic cable, fiber-optic transmission, fiberboard, fiberglass, fibering