Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

whopper /'wɒpə[r]/  /'hwɒpə[r]/

  • Danh từ
    cá to lớn quá khổ
    the fisherman had caught a whopper
    người đánh cá đã bắt được một con cá to quá khổ
    điều nói dối trơ trẽn
    if she said thatshe was telling a real whopper
    nếu chị ta nói thế, thì đó là nói một điều nói dối trơ trẽn đấy