Tính từ
xấu, ác, độc địa
evil thoughts
những ý nghĩ xấu
một người ác
khó chịu, độc hại
mùi độc hại
the evil day (hour…)
ngày (giờ…) xấu
tôi biết tôi phải đến nha sĩ, nhưng tôi đã hoãn cái ngày chết tiệt ấy lại càng lâu càng hay
[give somebody] the evil eye
nhìn ai với con mắt độc địa
the Evil One
quỷ sứ
an evil tongue
ác khẩu
one's good (evil) genius
xem genius
fall on evil days
rủi ro, bất hạnh
Danh từ
cái xấu, điều ác
lòng xấu trong con người
lấy ân trả oán
tai họa, điều tai hại; tệ nạn
chiến tranh, nạn đói và lũ lụt là những tai họa khủng khiếp
tệ nạn nghiện rượu
the lesser of two evils
xem lesser
a necessary evil
xem necessary